| STT | Họ và tên | Số thẻ | Chức danh, Đơn vị cũ |
Chức danh, Đơn vị mới |
QĐ hiệu lực ngày |
VB kèm theo số |
| 1 | Lê Việt Tiệp | 10328 | Thanh tra AT P. AT-BHLĐ |
Q.Phó TP P. AT-BHLĐ |
01/06/2018 | 4624 |
| 2 | Đặng Bá Huy | 12707 | NV Trưng dụng P. VT |
Nhân viên P. VT |
01/06/2018 | 4625 |
| 3 | Lê Hải Hồng | 11756 | Công nhân PX. TGTN |
Công nhân PX. Ô tô |
01/06/2018 | 4626 |
| 4 | Lưu Xuân Thu | 13804 | Công nhân PX. ĐL1 |
Công nhân P. BVQS |
06/06/2018 | 4681 |
| 5 | Trần Mạnh Hà | 12481 | Công nhân PX. KT5 |
Công nhân PX. Phục vụ |
06/06/2018 | 4682 |
| 6 | Nguyễn Doãn Huỳnh | 7917 | Công nhân PX. KT4 |
Công nhân PX. ĐL2 |
06/06/2018 | 4683 |
| 7 | Nguyễn Văn Thức | 11957 | Công nhân PX. ĐL1 |
Tổ trưởng PX. ĐL1 |
06/06/2018 | 4684 |
| 8 | Hồ Đình Hoàng | 10919 | Q.Phó QĐốc PX. KT11 |
Phó QĐốc PX. KT11 |
01/06/2018 | 4698 |
| 9 | Vũ Đình Cường | 11776 | Q.Phó QĐốc PX. KT7 |
Phó QĐốc PX. KT7 |
01/06/2018 | 4699 |
| 10 | Nguyễn Văn Tính | 11233 | Q.Phó QĐốc PX. KT7 |
Phó QĐốc PX. KT7 |
01/06/2018 | 4800 |
| 11 | Nông Văn Sở | 12189 | Q.Lò trưởng PX. KT1 |
Lò trưởng PX. KT1 |
01/06/2018 | 4801 |
| 12 | Nguyễn Quang Huy | 11408 | Q.Lò trưởng PX. KT3 |
Lò trưởng PX. KT3 |
01/06/2018 | 4802 |
| 13 | Nguyễn Văn Liêm | 10581 | Q.Lò trưởng PX. KT8 |
Lò trưởng PX. KT8 |
01/06/2018 | 4803 |
| 14 | Lương Văn Liêm | 11945 | Q.Lò trưởng PX. KT11 |
Lò trưởng PX. KT11 |
01/06/2018 | 4804 |
| 15 | Nguyễn Thanh Oai | 10952 | Q.Lò trưởng PX. ĐL1 |
Lò trưởng PX. ĐL1 |
01/06/2018 | 4805 |
| 16 | Nguyễn Mạnh Duy | 11998 | Tổ trưởng PX. KT10 |
Tổ trưởng PX. KT1 |
06/06/2018 | 4837 |
| 17 | Nguyễn Đức Dương | 8661 | Công nhân PX. TGTN |
Công nhân PX. ST |
08/06/2018 | 4872 |
| 18 | Dương Xuân Tiến | 12854 | Công nhân PX. KT2 |
Công nhân P. BVQS |
08/06/2018 | 4873 |
| 19 | Nguyễn Thành Viên | 7686 | Công nhân PX. KT7 |
Công nhân PX. KT9 |
12/06/2018 | 5032 |
| 20 | Nguyễn Khánh Dương | 13815 | Công nhân PX. ĐL2 |
Công nhân PX. KT11 |
12/06/2018 | 5033 |
| 21 | Diệp Hồng Lĩnh | 7894 | Công nhân PX. KT4 |
Công nhân PX. ĐL1 |
12/06/2018 | 5034 |
| 22 | Mai Trọng Đại | 14158 | Công nhân PX. KT6 |
Công nhân P. KCS |
12/06/2018 | 5035 |
| 23 | Nguyễn Thị Thu Hường | 9434 | Công nhân P. VT |
Công nhân PX. Phục vụ |
19/06/2018 | 5286 |
| 24 | Trần Văn Nam | 7625 | Công nhân P. BVQS |
Công nhân PX. Ô tô |
20/06/2018 | 5369 |
| 25 | Lê Văn Tùng | 6912 | Công nhân PX. ĐL1 |
Công nhân PX. KT1 |
21/06/2018 | 5370 |
| 26 | Phạm Trọng Tuân | 9932 | Công nhân PX. KT7 |
Công nhân P. BVQS |
21/06/2018 | 5371 |
| 27 | Bùi Quốc Hội | 13471 | Công nhân PX. KT5 |
Công nhân PX. VTL2 |
21/06/2018 | 5372 |
| 28 | Trần Văn Tiến | 13103 | Công nhân PX. KT5 |
Công nhân PX. VTL2 |
21/06/2018 | |
| 29 | Vũ Hồng Hà | 6668 | Công nhân PX. VTL2 |
Công nhân PX. KT5 |
21/06/2018 | 5373 |
| 30 | Bàng Văn Bình | 8139 | Công nhân PX. VTL2 |
Công nhân PX. KT5 |
21/06/2018 | |
| 31 | Đặng Văn Huấn | 11092 | Công nhân PX. ĐL2 |
Công nhân P. BVQS |
28/06/2018 | 5650 |
| 32 | Nguyễn Lưu Định | 12935 | Công nhân PX. ĐL2 |
Công nhân PX. KT3 |
28/06/2018 | 5651 |
| 33 | Trần Văn Đoàn | 9789 | Công nhân PX. KT10 |
Công nhân PX. ĐL1 |
28/06/2018 | 5656 |
BBT
Ý kiến bạn đọc