STT | Họ và tên | Số thẻ | Chức danh, Đơn vị cũ |
Chức danh, Đơn vị mới |
QĐ hiệu lực ngày |
VB kèm theo số |
1 | Nguyễn Thị Chiên | 8428 | Nhân viên QTCP PX. KT1 |
CN Tiếp liệu PX. KT1 |
02/07/2018 | 5807 |
2 | Nguyễn Thị Phương Loan | 12348 | Nhân viên QTCP PX. KT3 |
CN Tiếp liệu PX. KT3 |
02/07/2018 | |
3 | Trần Thị Bích Thìn | 7482 | Nhân viên QTCP PX. KT4 |
CN Tiếp liệu PX. KT4 |
02/07/2018 | |
4 | Dương Thị Minh Nguyệt | 7542 | Nhân viên QTCP PX. KT5 |
CN Tiếp liệu PX. KT5 |
02/07/2018 | |
5 | Dương Ngọc Quý | 13851 | Nhân viên QTCP PX. KT5 |
CN Tiếp liệu PX. KT5 |
02/07/2018 | |
6 | Nguyễn Thị Thu Hường | 8987 | Nhân viên QTCP PX. KT6 |
CN Tiếp liệu PX. KT6 |
02/07/2018 | |
7 | Phạm Thị Hương | 10487 | Nhân viên QTCP PX. KT7 |
CN Tiếp liệu PX. KT7 |
02/07/2018 | |
8 | Nguyễn Huy Tuấn | 13847 | Nhân viên QTCP PX. KT8 |
CN Tiếp liệu PX. KT8 |
02/07/2018 | |
9 | Phạm Hương Thảo | 13456 | Nhân viên QTCP PX. KT9 |
CN Tiếp liệu PX. KT9 |
02/07/2018 | |
10 | Hoàng Thị Ngà | 7647 | Nhân viên QTCP PX. KT10 |
CN Tiếp liệu PX. KT10 |
02/07/2018 | |
11 | Hà Thị Thúy | 11746 | Nhân viên QTCP PX. KT11 |
CN Tiếp liệu PX. KT11 |
02/07/2018 | |
12 | Phạm Thị Nhung | 10642 | Nhân viên QTCP PX. KT12 |
CN Tiếp liệu PX. KT12 |
02/07/2018 | |
13 | Trần Thị Hải Yến | 10641 | Nhân viên QTCP PX. ĐL1 |
CN Tiếp liệu PX. ĐL1 |
02/07/2018 | |
14 | Đoàn Thị Mai Hương | 8416 | Nhân viên QTCP PX. ĐL2 |
CN Tiếp liệu PX. ĐL2 |
02/07/2018 | |
15 | Trần Thị Thanh | 9735 | Nhân viên QTCP PX. VTL1 |
CN Tiếp liệu PX. VTL1 |
02/07/2018 | |
16 | Quách Thị Hương | 8971 | Nhân viên QTCP PX. VTL2 |
CN Tiếp liệu PX. VTL2 |
02/07/2018 | |
17 | Lê Thị Hoài | 12495 | Nhân viên QTCP PX. TGTN |
CN Tiếp liệu PX. TGTN |
02/07/2018 | |
18 | Lưu Thị Lụa | 9951 | Nhân viên QTCP PX. Cơ điện |
CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
19 | Nguyễn Thị Phương | 8848 | Nhân viên QTCP PX. Cơ điện |
CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
20 | Nguyễn Thùy Dương | 9974 | Nhân viên QTCP PX. ST |
CN Tiếp liệu PX. ST |
02/07/2018 | |
21 | Hoàng Thị Huệ | 8785 | Nhân viên QTCP PX. Ô tô |
CN Tiếp liệu PX. Ô tô |
02/07/2018 | |
22 | Dương Hương Trâm | 11556 | Nhân viên QTCP PX. Phục vụ |
CN Tiếp liệu PX. Phục vụ |
02/07/2018 | |
23 | Vũ Ngọc Quỳnh | 7728 | Nhân viên QTCP PX. Đời sống |
CN Tiếp liệu PX. Đời sống |
02/07/2018 | |
24 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 7697 | Nhân viên QTCP PX. Đời sống |
CN Tiếp liệu PX. Đời sống |
02/07/2018 | |
25 | Ngô Thị Thanh Thúy | 7997 | Nhân viên QTCP PX. Đời sống |
CN Tiếp liệu PX. Đời sống |
02/07/2018 | |
26 | Cao Thị Liên | 9433 | CN Tiếp liệu PX. KT1 |
Công nhân PX. KT1 |
02/07/2018 | 5808 |
27 | Phạm Thị Huệ | 10322 | CN Tiếp liệu PX. KT2 |
Công nhân PX. KT2 |
02/07/2018 | |
28 | Phạm Thị Huấn | 7555 | CN Tiếp liệu PX. KT3 |
Công nhân PX. KT3 |
02/07/2018 | |
29 | Trần Thị Ca | 10000 | CN Tiếp liệu PX. KT4 |
Công nhân PX. KT4 |
02/07/2018 | |
30 | Lê Thị Thuý | 8978 | CN Tiếp liệu PX. KT5 |
Công nhân PX. KT5 |
02/07/2018 | |
31 | Nguyễn Thị Loan | 7223 | CN Tiếp liệu PX. KT6 |
Công nhân PX. KT6 |
02/07/2018 | |
32 | Phạm Thị Oanh | 8983 | CN Tiếp liệu PX. KT7 |
Công nhân PX. KT7 |
02/07/2018 | |
33 | Vũ Thị Lộc | 10320 | CN Tiếp liệu PX. KT8 |
Công nhân PX. KT8 |
02/07/2018 | |
34 | Vũ Thị Mơ | 8130 | CN Tiếp liệu PX. KT9 |
Công nhân PX. KT9 |
02/07/2018 | |
35 | Nguyễn Thị Tâm | 8039 | CN Tiếp liệu PX. KT10 |
Công nhân PX. KT10 |
02/07/2018 | |
36 | Dương Thị Vân Hồng | 9978 | CN Tiếp liệu PX. KT11 |
Công nhân PX. KT11 |
02/07/2018 | |
37 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 8653 | CN Tiếp liệu PX. KT12 |
Công nhân PX. KT12 |
02/07/2018 | |
38 | Nguyễn Thị Nhi | 8029 | CN Tiếp liệu PX. ĐL1 |
Công nhân PX. ĐL1 |
02/07/2018 | |
39 | Hoàng Thị Hải | 7467 | CN Tiếp liệu PX. ĐL2 |
Công nhân PX. ĐL2 |
02/07/2018 | |
40 | Nguyễn Thị Ánh | 7068 | CN Tiếp liệu PX. VTL1 |
Công nhân PX. VTL1 |
02/07/2018 | |
41 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 9993 | CN Tiếp liệu PX. VTL2 |
Công nhân PX. VTL2 |
02/07/2018 | |
42 | Phạm Thị Thủy | 8228 | CN Tiếp liệu PX. TGTN |
Công nhân PX. TGTN |
02/07/2018 | |
43 | Vũ Thị Luyên | 7674 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
44 | Hoàng Thị Lợi | 7970 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
45 | Trương Thị Tuyết | 10224 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
46 | Chu Thị Kim Anh | 7828 | Công nhân PX. ST |
Công nhân PX. ST |
02/07/2018 | |
47 | Hoàng Thị Giang | 7558 | CN Tiếp liệu PX. Ô tô |
Công nhân PX. Ô tô |
02/07/2018 | |
48 | Bùi Ánh Hằng | 9718 | CN Tiếp liệu PX. Phục vụ |
Công nhân PX. Phục vụ |
02/07/2018 | |
49 | Chu Thị Hoa | 11107 | CN Tiếp liệu PX. KT3 |
Công nhân P. BVQS |
02/07/2018 | 5809 |
50 | Phạm Thị Hồng | 12819 | CN Tiếp liệu PX. Ô tô |
Công nhân PX. Ô tô |
02/07/2018 | |
51 | Nguyễn Thu Hà | 6765 | CN Tiếp liệu PX. Phục vụ |
Công nhân PX. Phục vụ |
02/07/2018 | |
52 | Hoàng Thị Lâm | 7071 | CN Tiếp liệu PX. Phục vụ |
Công nhân PX. Phục vụ |
02/07/2018 | |
53 | Đoàn Thị Kim Anh | 13068 | CN Tiếp liệu PX. VTL1 |
Công nhân PX. TGTN |
02/07/2018 | |
54 | Vũ Thị Thanh Hảo | 8277 | CN Tiếp liệu PX. VTL1 |
Công nhân P. KCS |
02/07/2018 | |
55 | Trần Thị Huyền | 7051 | CN Tiếp liệu PX. VTL1 |
Công nhân P. KCS |
02/07/2018 | |
56 | Trần Thị Lan Phượng | 7077 | CN Tiếp liệu PX. VTL2 |
Công nhân PX. VTL2 |
02/07/2018 | |
57 | Đinh Thị Thúy Huyền | 7561 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
58 | Hồ Thị Hồng Oanh | 12010 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
59 | Hoàng Thị Thu | 9723 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
60 | Nguyễn Thị Thu | 10121 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
61 | Đào Quỳnh Mai | 7487 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
62 | Lê Thị Chúc | 11840 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
63 | Nguyễn Thùy Trang | 13070 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
64 | Nguyễn Thị Nụ | 7557 | CN Tiếp liệu PX. Cơ điện |
Công nhân PX. Cơ điện |
02/07/2018 | |
65 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 7931 | Nhân viên QTCP PX. KT2 |
Nhân viên KT PX. KT2 (Trưng dụng) |
02/07/2018 | |
66 | Phạm Thị Hạnh | 9952 | Nhân viên QTCP PX. KT8 |
CN Tiếp liệu PX. KT2 (Trưng dụng) |
02/07/2018 | |
67 | Hoàng Văn Phận | 6882 | CN Tiếp liệu PX. KT9 |
Công nhân PX. KT9 |
02/07/2018 | |
68 | Vũ Trọng Nghĩa | 11731 | Nhân viên P. KCM |
Q.Lò trưởng PX. KT4 |
02/07/2018 | 5852 |
69 | Trần Xuân Bắc | 12721 | Nhân viên P. KCM |
Q.Lò trưởng PX. KT12 |
02/07/2018 | 5854 |
70 | Nguyễn Trí Sơn | 11949 | Nhân viên P. TGM |
Q.Lò trưởng PX. KT10 |
02/07/2018 | 5855 |
71 | Lương Văn Phong | 6647 | Nhân viên P. ĐKSX |
Đội trưởng P. BVQS |
02/07/2018 | 5856 |
72 | Nguyễn Hậu Lộc | 7912 | Nhân viên P. ĐKSX |
Công nhân P. KCS |
02/07/2018 | 5857 |
73 | Nguyễn Quý Đại | 11117 | Lò trưởng PX. KT7 |
Nhân viên P. KCM |
02/07/2018 | 5858 |
74 | Trần Văn Tuấn | 11903 | Lò trưởng PX. KT12 |
Nhân viên P. KCM |
02/07/2018 | 5859 |
75 | Nguyễn Văn Điệp | 11522 | Lò trưởng PX. KT10 |
Nhân viên P. TGM |
02/07/2018 | 5860 |
76 | Bùi Khánh Minh | 10866 | Lò trưởng PX. KT4 |
TT An toàn P. AT-BHLĐ |
02/07/2018 | 5861 |
77 | Tống Đăng Tiến | 12859 | Lò trưởng PX. KT6 |
TT An toàn P. AT-BHLĐ |
02/07/2018 | 5862 |
78 | Mai Huy Trai | 8318 | Lò trưởng PX. ĐL2 |
Lò trưởng PX. KT2 |
02/07/2018 | 5863 |
79 | Vũ Tuấn Anh | 11579 | Lò trưởng PX. ĐL1 |
Lò trưởng PX. KT6 |
02/07/2018 | 5864 |
80 | Nguyễn Công Hoàng | 12285 | Lò trưởng PX. ĐL2 |
Lò trưởng PX. KT7 |
02/07/2018 | 5865 |
81 | Phạm Văn Mạnh | 10865 | Lò trưởng PX. ĐL1 |
Lò trưởng PX. KT7 |
02/07/2018 | 5866 |
82 | Hà Văn Cảnh | 11350 | Tổ trưởng PX. ĐL1 |
Q.Lò trưởng PX. ĐL1 |
02/07/2018 | 5867 |
83 | Trần Thanh Tùng | 13666 | Công nhân PX. KT4 |
Nhân viên P. ĐKSX (Trưng dụng) |
02/07/2018 | 5868 |
84 | Lê Như Mỹ | 13664 | Công nhân PX. KT10 |
Nhân viên P. ĐKSX (Trưng dụng) |
02/07/2018 | 5869 |
85 | Phạm Văn Tùng | 14161 | Công nhân P. KCS |
Nhân viên P. ĐKSX (Trưng dụng) |
02/07/2018 | 5870 |
86 | Lê Văn Thông | 12755 | Công nhân PX. KT8 |
Nhân viên P. KCM (Trưng dụng) |
02/07/2018 | 5871 |
87 | Nguyễn Thiên Cường | 14170 | Công nhân PX. KT11 |
Nhân viên P. KCM (Trưng dụng) |
02/07/2018 | 5872 |
88 | Bùi Tường Linh | 14029 | Công nhân PX. KT11 |
Thanh tra AT P. AT-BHLĐ (Trưng dụng) |
02/07/2018 | 5873 |
89 | Hoàng Văn Phận | 6882 | Công nhân PX. KT9 |
Công nhân PX. VTL2 |
16/07/2018 | 6230 |
90 | Nguyễn Phương Bắc | 14088 | Công nhân PX. KT8 |
Công nhân P. KCS |
13/07/2018 | 6254 |
91 | Trần Văn Tiêm | 9844 | Công nhân PX. VTL1 |
Công nhân P. KCS |
13/07/2018 | 6255 |
92 | Đỗ Quý Công | 14297 | Công nhân PX. KT2 |
Công nhân PX. ĐL1 |
13/07/2018 | 6256 |
93 | Đinh Thị Trịnh | 7973 | Công nhân PX. ST |
Công nhân PX. Phục vụ |
13/07/2018 | 6257 |
94 | Lê Thị Hạnh Linh | 10007 | Công nhân PX. ST |
Công nhân PX. Phục vụ |
13/07/2018 | 6258 |
95 | Hứa Văn Thành | 12649 | Công nhân PX. VTL2 |
Công nhân PX. ST |
12/07/2018 | 6307 |
96 | Trịnh Quang Trung | 7901 | Nhân viên P. TCLĐ |
Q.Phó TP P. TCLĐ |
16/07/2018 | 6399 |
97 | Bùi Quốc Hội | 13471 | Công nhân PX. VTL2 |
Công nhân PX. KT5 |
21/07/2018 | 6548 |
98 | Trần Văn Tiến | 13103 | Công nhân PX. VTL2 |
Công nhân PX. KT5 |
21/07/2018 | |
99 | Vũ Hồng Hà | 6668 | Công nhân PX. KT5 |
Công nhân PX. VTL2 |
21/07/2018 | 6550 |
100 | Bàng Văn Bình | 8139 | Công nhân PX. KT5 |
Công nhân PX. VTL2 |
21/07/2018 | |
101 | Nguyễn Văn Hệ | 10706 | Công nhân PX. Cơ điện |
Q.Đội trưởng PX. ĐL1 |
23/07/2018 | 6574 |
102 | Nguyễn Đức Anh | 14309 | Công nhân PX. KT4 |
Công nhân PX. KT11 |
23/07/2018 | 6661 |
103 | Vũ Công Ba | 10650 | Lò trưởng PX. KT1 |
Nhân viên P. KCM |
24/07/2018 | 6667 |
104 | Lê Văn Hân | 10714 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | 6698 |
105 | Trần Văn Tuấn | 11950 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
106 | Phạm Thành Đệ | 13192 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
107 | Nguyễn Đức Trưởng | 13237 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
108 | Hoàng Văn Kích | 13697 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
109 | Nguyễn Trọng Thương | 8498 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
110 | Nguyễn Thanh Tuyên | 9756 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
111 | Lê Văn Điều | 12187 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
112 | Nguyễn Tiến Lịch | 12266 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
113 | Nguyễn Văn Thanh | 13236 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
114 | Vũ Duy Thích | 13301 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
115 | Bùi Văn Thảo | 13696 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
116 | Mùng A Chăm | 13693 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
117 | Lý Kiềm Chiêu | 13824 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
118 | Bùi Văn Phòng | 13437 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
119 | Cấn Văn Chiến | 14213 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
120 | Đào Văn Bắc | 13323 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
121 | Đào Trung Hiếu | 14282 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
122 | Lô Thanh Hiến | 14283 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT8 |
25/07/2018 | |
123 | Nguyễn Văn Thắng | 7437 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | 6699 |
124 | Đàm Văn Dũng | 7913 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
125 | Cao Đức Cường | 8502 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
126 | Đào Đình Chiến | 9755 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
127 | Lã Văn Sáng | 11180 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
128 | Nguyễn Văn Duẩn | 12188 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
129 | Đinh Quang Mạnh | 6686 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
130 | Đàm Văn Hùng | 7914 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
131 | Nguyễn Văn Đức | 13699 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
132 | Nguyễn Hồng Cẩm | 7328 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
133 | Nguyễn Ngọc Phượng | 7177 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
134 | Nguyễn Văn Tiện | 7448 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
135 | Nguyễn Đình Việt | 8043 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
136 | Đoàn Văn Quảng | 7922 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
137 | Vũ Đình Khương | 8258 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
138 | Tăng Văn Minh | 8674 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
139 | Nguyễn Văn Long | 9751 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
140 | Phùng Văn Huấn | 10417 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
141 | Nguyễn Văn Thuấn | 10659 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 | |
142 | Đỗ Văn Dung | 10670 | Công nhân PX. KT1 |
Công nhân PX. KT6 |
25/07/2018 |
CTV
Ý kiến bạn đọc